Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi biển



noun
Beach

[bãi biển]
seashore; beach
Bãi biển nhiều sỏi / cát
Pebble/sandy beach
Ra bãi biển có xa không?
Is it a long way to the beach ?
Từ trên đồi này nhìn xuống bãi biển đẹp lắm
There are nice views of the beach from this hill


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.